4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
18110 |
In ấn |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
43110 |
Phá dỡ |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |