4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0221 |
Khai thác gỗ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |