4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1076 |
Sản xuất chè |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |