Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5500651961 - CÔNG TY TNHH THÁI SƠN EXPORT

CÔNG TY TNHH THÁI SƠN EXPORT
Mã số thuế 5500651961
Địa chỉ Hợp tác xã 2, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La
Xuất hóa đơn
Người đại diện PHẠM TOÀN THẮNGVŨ THỊ TÚ VÂN
Điện thoại 0913291217
Ngày hoạt động 08/09/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0146 Chăn nuôi gia cầm
0311 Khai thác thuỷ sản biển
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500651979
Người đại diện: HOÀNG VĂN THUẬN
Khu đô thị công viên 2/9, Tiểu khu 1, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500652041
Người đại diện: Bùi Minh Nghĩa
Bản Bướt, Xã Chiềng Yên, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500652059
Người đại diện: Tạ Quang Hạnh
Tiểu khu 4, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500652073
Người đại diện: Thèn Văn Hùng
Bản Sốp Nặm, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 2901807716-427
Người đại diện: PHẠM NGỌC THÀNH
Số nhà 520, Tiểu khu 4 , Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Mã số thuế: 5500652115
Người đại diện: Bùi Thanh Huyền
Số 82, Đường Thảo Nguyên, Tiểu Khu Thảo Nguyên, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500652122
Người đại diện: Nguyến Hồng Trường
Số 10, ngõ 36, đường Trần Đăng Ninh, tổ 6, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500652147
Người đại diện: NGUYỄN TUẤN ANH
Số nhà 152, Tiểu khu Tiền Tiến , Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Mã số thuế: 5500652193
Người đại diện: ĐỖ HỮU VŨ
Số 16 đường Lê Quý Đôn, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Mã số thuế: 5500652186
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN DƯƠNG
Bản Thịnh Lang 1, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Mã số thuế: 5500652161
Người đại diện: Trần Văn Tân
Số Nhà 16, Ngõ 45, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 3, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500303996
Người đại diện:
Tổ 5 Thị Trấn Sông Mã tỉnh Sơn La, Thị trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Sơn La
Mã số thuế: 5500652274
Người đại diện: VŨ VĂN HUÂN
Bản Pán, Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Mã số thuế: 5500652323
Người đại diện: NGÔ THỊ THÚY NGÀ
Số 04, đường Vũ Xuân Thiều, tiểu khu 6 , Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Mã số thuế: 0102036848-010
Người đại diện: NGUYỄN MINH SƠN
Số 6 Lò Văn Giá, Tổ 1, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Mã số thuế: 5500652450
Người đại diện: PHẠM QUANG HỢP
Tầng 5, Nhà khách UBND tỉnh Sơn La, đường Điện Biên, tổ 8, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Sơn La