4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0114 |
Trồng cây mía |
7911 |
Đại lý du lịch |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1076 |
Sản xuất chè |
0127 |
Trồng cây chè |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0111 |
Trồng lúa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6312 |
Cổng thông tin |
3511 |
Sản xuất điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |