0114 |
Trồng cây mía |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0127 |
Trồng cây chè |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0125 |
Trồng cây cao su |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
0111 |
Trồng lúa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1076 |
Sản xuất chè |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |