2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0893 |
Khai thác muối |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3511 |
Sản xuất điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0127 |
Trồng cây chè |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
0123 |
Trồng cây điều |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0149 |
Chăn nuôi khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7500 |
Hoạt động thú y |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1811 |
In ấn |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0125 |
Trồng cây cao su |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0111 |
Trồng lúa |
7310 |
Quảng cáo |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1072 |
Sản xuất đường |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0220 |
Khai thác gỗ |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
1311 |
Sản xuất sợi |
6312 |
Cổng thông tin |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7911 |
Đại lý du lịch |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0114 |
Trồng cây mía |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |