0121 |
Trồng cây ăn quả |
01211 |
Trồng nho |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
01230 |
Trồng cây điều |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
08103 |
Khai thác đất sét |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
08930 |
Khai thác muối |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
08101 |
Khai thác đá |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
01250 |
Trồng cây cao su |
01260 |
Trồng cây cà phê |
01270 |
Trồng cây chè |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
01462 |
Chăn nuôi gà |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
37002 |
Xử lý nước thải |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
37001 |
Thoát nước |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73100 |
Quảng cáo |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |