| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
| 1811 |
In ấn |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |