0126 |
Trồng cây cà phê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4311 |
Phá dỡ |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0123 |
Trồng cây điều |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8412 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0127 |
Trồng cây chè |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |