3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0127 |
Trồng cây chè |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1076 |
Sản xuất chè |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1072 |
Sản xuất đường |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |