3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1811 |
In ấn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
6312 |
Cổng thông tin |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0123 |
Trồng cây điều |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1311 |
Sản xuất sợi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0127 |
Trồng cây chè |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1076 |
Sản xuất chè |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0125 |
Trồng cây cao su |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2431 |
Đúc sắt thép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1072 |
Sản xuất đường |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |