16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
85100 |
Giáo dục mầm non |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
18110 |
In ấn |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |