4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0221 |
Khai thác gỗ |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |