7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0111 |
Trồng lúa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0123 |
Trồng cây điều |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0127 |
Trồng cây chè |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |