4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |