4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3511 |
Sản xuất điện |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
0111 |
Trồng lúa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7310 |
Quảng cáo |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5320 |
Chuyển phát |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1811 |
In ấn |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1311 |
Sản xuất sợi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4311 |
Phá dỡ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1076 |
Sản xuất chè |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0125 |
Trồng cây cao su |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1072 |
Sản xuất đường |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4940 |
Vận tải đường ống |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4631 |
Bán buôn gạo |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0123 |
Trồng cây điều |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0893 |
Khai thác muối |
1910 |
Sản xuất than cốc |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6312 |
Cổng thông tin |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0127 |
Trồng cây chè |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7500 |
Hoạt động thú y |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
2431 |
Đúc sắt thép |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5310 |
Bưu chính |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
0114 |
Trồng cây mía |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |