4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |