Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5300797593 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MINH QUANG

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MINH QUANG
Tên quốc tế Minh Quang Technology Development Investment Company Limited
Tên viết tắt MINH QUANG TECHNOLOGY CO.,LTD
Mã số thuế 5300797593
Địa chỉ Số Nhà 005, Đường Hợp Thành, Phường Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Lào Cai
Xuất hóa đơn
Người đại diện Hoàng Minh Châu
Điện thoại 0343662826-0987671
Ngày hoạt động 19/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 14-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
58200 Xuất bản phần mềm
6190 Hoạt động viễn thông khác
61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62010 Lập trình máy vi tính
62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120 Cổng thông tin
63210 Hoạt động thông tấn
63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65110 Bảo hiểm nhân thọ
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
85312 Giáo dục trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64910 Hoạt động cho thuê tài chính
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Lào Cai
Mã số thuế: 5300797603
Người đại diện: Trần Thế Nam
556 Trần Phú, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300532195
Người đại diện: TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
SN 027, đường Phạm Hồng Thái, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300226889
Người đại diện: BÙI VĂN ĐIỂN
Nhà ông Điển, tổ 8, đường B1, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300582277
Người đại diện: PHÙNG MINH TRỊ
SN 144a, đường Hoàng Văn Thụ, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300532477
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH TÀI
Số nhà 019B, đường nối giữa đường Vạn Hoa và đường Lê Lai, t, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300252991
Người đại diện: NGUYỄN TAM TÍNH
Số nhà 201, QL 4E, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 0310966724-005
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THUÝ NHI
Số nhà 072, Phố Châu Uý, Tổ 1, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300547032
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN MƠ
Số nhà 031, đường Lê Lai, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300539063
Người đại diện: NGÔ VĂN BỐN
Số nhà 090, đường Nguyễn Tri Phương, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300539088
Người đại diện: TRẦN BÁ TUẤN
Số nhà 028, đường Hoàng Sào, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300322906
Người đại diện: NGÔ ĐÌNH BỘ
Nhà ông Ngô Đình Bộ, Dốc đỏ, QL 4E, tổ 6, Phường Thống Nhất, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300538648
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN MAI
Số nhà 042 đường Ngô Quyền, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300534523
Người đại diện: TRẦN THỊ ÁI VÂN
SN 047 đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300562665
Người đại diện: NGÔ THỊ MINH
Số nhà 015, đường Lê Ngọc Hân, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300558940
Người đại diện: LƯU VĂN VƯƠNG
Số nhà 361, đường Trần Đại Nghĩa, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: 5300235763
Người đại diện: TRẦN VIẾT HUỆ
SN: 196,đường Tôn Thất Thuyết,phường Phố Mới, , Thành phố Lào Cai, Lào Cai