4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
01110 |
Trồng lúa |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
01250 |
Trồng cây cao su |
02210 |
Khai thác gỗ |
43110 |
Phá dỡ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
46310 |
Bán buôn gạo |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
79110 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
66120 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
66300 |
Hoạt động quản lý quỹ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
73100 |
Quảng cáo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |