7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4631 |
Bán buôn gạo |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7310 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4311 |
Phá dỡ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |