Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5200936243 - CÔNG TY CỔ PHẦN GMT QUANG TRUNG

CÔNG TY CỔ PHẦN GMT QUANG TRUNG
Tên quốc tế GMT QUANG TRUNG JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt GMT QUANG TRUNG JSC
Mã số thuế 5200936243
Địa chỉ Thôn Tân Việt, Xã Quy Mông, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
Xuất hóa đơn
Người đại diện Bùi Văn Quang
Điện thoại 0346922025
Ngày hoạt động 08/04/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 05-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200938829
Người đại diện: CHU THỊ THANH CHÂM
Số nhà 114, đường Quang Trung, tổ 2, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200938811
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THỊNH
Thôn Hát Lừu, Xã Bản Mù, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 0105019872-001
Người đại diện: VŨ VĂN THÀNH
Số 15, đường Lương Văn Can, tổ 4, Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Mã số thuế: 5200936317
Người đại diện: THÀO A PHỬ
Thôn Pá Lau, Xã Pá Lau, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936268
Người đại diện: PHẠM MINH THU
Thôn Thác Ông, Xã Vĩnh Kiên, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936331
Người đại diện: NGUYỄN VĂN YÊN
Tổ 12A, Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936395
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC CẢNH
Thôn Yên Thịnh, Xã An Thịnh, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936388
Người đại diện: MAI CÔNG HIỂN
Đường Vành Đai, Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936532
Người đại diện: ĐOÀN PHƯƠNG HOA
Thôn Thanh Hùng, Xã Tân Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936557
Người đại diện: LƯU HỒNG HÀ
Tổ 11, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936571
Người đại diện: ĐINH VĂN SANG
Thôn Quang Minh, Xã Y Can, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936589
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG MY
Thôn 3B, Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936564
Người đại diện: NGUYỄN THỊ DIỄM
Thôn 3B, Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Mã số thuế: 5200936701
Người đại diện: BÙI QUANG HOÀ
Số nhà 23, tổ 3, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936733
Người đại diện: BÙI ĐỨC PHONG
Số nhà 279, đường Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Mã số thuế: 5200936758
Người đại diện: NGUYỄN HỮU MẠNH
Thôn Hòa Quân, Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái