6201 |
Lập trình máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7310 |
Quảng cáo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0893 |
Khai thác muối |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
6312 |
Cổng thông tin |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |