4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0111 |
Trồng lúa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6312 |
Cổng thông tin |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4311 |
Phá dỡ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0127 |
Trồng cây chè |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0220 |
Khai thác gỗ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1811 |
In ấn |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4631 |
Bán buôn gạo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7310 |
Quảng cáo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |