1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4311 |
Phá dỡ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1811 |
In ấn |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7911 |
Đại lý du lịch |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0220 |
Khai thác gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0125 |
Trồng cây cao su |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1076 |
Sản xuất chè |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1311 |
Sản xuất sợi |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |