0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1076 |
Sản xuất chè |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0123 |
Trồng cây điều |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0114 |
Trồng cây mía |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6312 |
Cổng thông tin |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0220 |
Khai thác gỗ |
0893 |
Khai thác muối |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1072 |
Sản xuất đường |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0111 |
Trồng lúa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4311 |
Phá dỡ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4631 |
Bán buôn gạo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0125 |
Trồng cây cao su |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |