86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 |
Bán buôn cao su |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 |
Bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |