20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
02210 |
Khai thác gỗ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
46310 |
Bán buôn gạo |
55101 |
Khách sạn |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
46325 |
Bán buôn chè |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |