4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4311 |
Phá dỡ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1811 |
In ấn |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2431 |
Đúc sắt thép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0111 |
Trồng lúa |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |