Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5100492097 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG LÂM SẢN PHƯƠNG NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG LÂM SẢN PHƯƠNG NAM
Tên quốc tế CôNG TY CP TM & DV NLS PHươNG NAM
Tên viết tắt CÔNG TY CP TM & DV NLS PHƯƠNG NAM
Mã số thuế 5100492097
Địa chỉ Số nhà 71A, Phố Lê Chân, Tổ 14, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Xuất hóa đơn
Người đại diện TRẦN THỊ HƯƠNG
Điện thoại 0932244114
Ngày hoạt động 30/06/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6611 Quản lý thị trường tài chính
6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8541 Đào tạo cao đẳng
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Hà Giang
Mã số thuế: 5100178701
Người đại diện: LÊ DOÃN CHIÊM
Số nhà 298A, tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Mã số thuế: 5100492121
Người đại diện: HOÀNG VĂN LONG
Số nhà 21A, Đường Đội Cấn, Tổ 08, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100254053
Người đại diện: VŨ NGỌC DŨNG
Số nhà 49, tổ 15, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Mã số thuế: 5100492178
Người đại diện: ĐẶNG VĂN CƯỜNG
Số nhà 15, ngõ 90C, đường Lý Tự Trọng, tổ 11, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100492192
Người đại diện: LÊ ĐÌNH THẮNG
Số nhà 01, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 05, Phường Quang Trung, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 0101789197-001
Người đại diện: Từ Văn Minh
Số nhà 118, tổ 7, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Mã số thuế: 0200585282-019
Người đại diện: VŨ VĂN THĂNG
Số 159, đường 20/8, tổ 3, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam
Mã số thuế: 5100259157
Người đại diện: PHẠM TIẾN VIỆT ANH
Số nhà 169, đường Nguyễn Trãi, tổ 15, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Mã số thuế: 5100232331
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN DŨNG
Số 450, phố Lý Thường Kiệt, tổ 4, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Mã số thuế: 5100492259
Người đại diện: VŨ THANH MAI
Số 5, ngõ 69, đường 19/5, tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100492273
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG THẮNG
Số nhà 100B, đường Lý Tự Trọng, Tổ 11, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100492308
Người đại diện: TÔ MAI HIÊN
Số nhà 412A Lý Thường Kiệt, tổ 4, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100492315
Người đại diện: PHẠM DƯƠNG TIN
Số 61A, đường Lý Tự Trọng, tổ 6, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100492347
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHÚC
Số nhà 14, phố Phan Đình Phùng, tổ 17, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100492361
Người đại diện: MAI CHÍ THỌ
Số nhà 54, đường 19/5, tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Mã số thuế: 5100492379
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC ANPHẠM THANH HUYỀN
Số 153 Trần Hưng Đạo, Tổ 5, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang