4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1076 |
Sản xuất chè |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0111 |
Trồng lúa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0127 |
Trồng cây chè |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0123 |
Trồng cây điều |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4631 |
Bán buôn gạo |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0114 |
Trồng cây mía |
0125 |
Trồng cây cao su |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |