| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 01181 |
Trồng rau các loại |
| 01182 |
Trồng đậu các loại |
| 01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
| 01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 01281 |
Trồng cây gia vị |
| 01282 |
Trồng cây dược liệu |
| 01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
| 01450 |
Chăn nuôi lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
| 01462 |
Chăn nuôi gà |
| 01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
| 01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
| 01490 |
Chăn nuôi khác |
| 01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
| 32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
| 32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
| 82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
| 82920 |
Dịch vụ đóng gói |
| 82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |