47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
24310 |
Đúc sắt thép |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
02210 |
Khai thác gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
24320 |
Đúc kim loại màu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
18110 |
In ấn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |