Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5000885961 - Công Ty TNHH Xây Lắp Hạ Tầng Đô Thị Thái Sơn

Công Ty TNHH Xây Lắp Hạ Tầng Đô Thị Thái Sơn
Mã số thuế 5000885961
Địa chỉ Số nhà 236, đường 13B, tổ dân phố Quyết Thắng, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đặng Việt Hà
Ngày hoạt động 03/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230 Sản xuất máy luyện kim
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885986
Người đại diện: Lâm Văn Ba
Thôn Ninh Lai, Xã Ninh Lai, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886002
Người đại diện: Trương Văn Lồng
Thôn Làng Thiện, Xã Thiện Kế, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886027
Người đại diện: Cao Bá Thưởng
Thôn Mỹ Bình, Xã Mỹ Bằng, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886059
Người đại diện: Ma Thị Tím
Xóm Đồng Quy, Thôn Ba Nhất, Xã Yên Nguyên, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886066
Người đại diện: Lê Văn Hùng
Xóm 4, Xã Thái Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886108
Người đại diện: Phùng Anh Tuấn
Tổ 5, Phường An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886147
Người đại diện: Trịnh Quốc Cường
Số nhà 07, ngõ 136, đường Tân Hà, tổ 13, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886179
Người đại diện: Bùi Mai Loan (bùi Thị Loan)
Thôn Cầu Chéo, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886193
Người đại diện: Nguyễn Duy Biên
Số nhà 47, đường Lê Duẩn, tổ 12, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886203
Người đại diện: Nguyễn Việt Cường
Số nhà 354, đường Phạm Văn Đồng, tổ 4, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886362
Người đại diện: Nông Văn Tập
Thôn Gia Kè, Xã Hòa Phú, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886394
Người đại diện: Trương Tiên Phong
tổ 2, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886436
Người đại diện: Trần Đức Khang
Số 16, Tổ 2, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886468
Người đại diện: Lê Thị Hương
Số nhà 394, đường Lê Duẩn, tổ 2, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000886475
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hưng
Thôn Bản Khiển, Xã Lăng Can, Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 2301108096-001
Người đại diện: ÂU VĂN QUÂN
Đường An Hòa, Tổ 5, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang