47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
43110 |
Phá dỡ |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
01140 |
Trồng cây mía |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
79110 |
Đại lý du lịch |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
85100 |
Giáo dục mầm non |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |