47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
02210 |
Khai thác gỗ |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |