0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0114 |
Trồng cây mía |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0111 |
Trồng lúa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |