2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1311 |
Sản xuất sợi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1811 |
In ấn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |