Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4900893321 - CÔNG TY TNHH XNK VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐỒNG BINH

CÔNG TY TNHH XNK VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐỒNG BINH
Tên quốc tế DONG BINH TRANSPORTATION SERVICES AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt DONG BINH XNK CO.,LTD
Mã số thuế 4900893321
Địa chỉ Thôn Nà Sla, Xã Thạch Đạn, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đặng Văn Đồng
Điện thoại 0867893828
Ngày hoạt động 08/04/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng lúa
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 05-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5110 Vận tải hành khách hàng không
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629 Dịch vụ ăn uống khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4601591636-001
Người đại diện: TRẦN ĐỨC THẾ
456, đường Hùng Vương, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Mã số thuế: 0107157596-006
Người đại diện: HOÀNG VĂN ĐỒNG
Phòng 204 tầng 2 Cung Thanh Thiếu Nhi Lạng Sơn Khu đô thị Phú Lộc 4 Đường Kim Đồng, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Mã số thuế: 4900893346
Người đại diện: Đoàn Thành Đạt
Số Nhà 233 Đường Hùng Vương, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893353
Người đại diện: Nguyễn Thị Loan
Số 118, Khu Nam Quan, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900894438
Người đại diện: LÊ THỊ HOÀNG NHI
Số Pg1-10, Vincom, Shophouse, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Mã số thuế: 4900896474
Người đại diện: NGUYỄN PHÚ CƯỜNG
Thôn Quảng Hồng 3, Xã Quảng Lạc, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900883274-001
Người đại diện: ĐINH THỊ BÍCH THỦY
Khu 3, Thị Trấn Đình Lập, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Mã số thuế: 4900893378
Người đại diện: LƯỜNG THÚY BÌNH
Số nhà 57D, Đường Cách mạng Tháng Tám, Khu Minh Khai, Thị Trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893360
Người đại diện: NÔNG THỊ MAY
Số 70, đường Chùa Tiên, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893402
Người đại diện: HOÀNG VĂN XUÂN
240 Trần Đăng Ninh, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893434
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG VIÊN
Thôn Cã Ngoài, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893441
Người đại diện: THÂN VĂN ÁNH
Số 24, phố Thác Mạ 6, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893508
Người đại diện: VŨ HOÀI ANH
Số 81, đường Tam Thanh, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893466
Người đại diện: VŨ THANH MAI
số 1 Đào Duy Anh, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893473
Người đại diện: NGÔ VĂN KHẢI
Khu vực Cửa khẩu Chi Ma, Xã Yên Khoái, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900893459
Người đại diện: LỤC MẠNH HÙNG
Số 26, tổ 1, Khối 8,, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn