7911 |
Đại lý du lịch |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1076 |
Sản xuất chè |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1811 |
In ấn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4631 |
Bán buôn gạo |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |