4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1311 |
Sản xuất sợi |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2431 |
Đúc sắt thép |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0220 |
Khai thác gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4631 |
Bán buôn gạo |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2432 |
Đúc kim loại màu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |