8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1811 |
In ấn |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4311 |
Phá dỡ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0893 |
Khai thác muối |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 |
Sản xuất đường |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |