Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4900880900 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO Y TẾ VÀ MÔI TRƯỜNG LẠNG SƠN TOKYO

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO Y TẾ VÀ MÔI TRƯỜNG LẠNG SƠN TOKYO
Mã số thuế 4900880900
Địa chỉ Lô M3, Cụm Công Nghiệp Địa Phương Số 2, Xã Hợp Thành, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Dũng
Điện thoại 0913355456
Ngày hoạt động 28/09/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 13-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900880925
Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt
Thôn Lay, Xã Thanh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900880996
Người đại diện: Trần Đình Giao
Khu Nghĩa Trang Nhân Dân Huyện Chi Lăng, Thôn Than Muội, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881037
Người đại diện: Vi Thanh Huyền
Ngã Tư Phai Trần, Xã Hoàng Đồng, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881005
Người đại diện: Đỗ Thị Quỳnh Anh
Số 16 A Ngô Văn Sở, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881012
Người đại diện: Lê Phan Hải Quang
Số Nhà 18, Ngách 2 Ngõ 651, Đường Bà Triệu, Phường Đông Kinh, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900880971
Người đại diện: Nguyễn Trí Công
Số 154 ,Khối 6, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881090
Người đại diện: Nguyễn Văn Hoài
Thôn Mỏ Đá, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900817909
Người đại diện: Ma Văn Hướng
Nà Cà, Xã Hùng Sơn, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881132
Người đại diện: Trịnh Thị Hằng
4/2, Đường Cao Thắng, Khối 12, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881189
Người đại diện: Nguyễn Đức Mạnh
Số 06/10, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881196
Người đại diện: Phạm Hùng Anh
Số Nhà 53, Đường Chùa Tiên, Phường Chi Lăng, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881164
Người đại diện: Hứa Văn Chiến
Thôn Bắc Đông Ii, Xã Gia Cát, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881213
Người đại diện: Trần Quang Thìn
Số 156, Đường Lý Thường Kiệt, Khu Đô Thị Phú Lộc 3, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881245
Người đại diện: Lưu Văn Huấn
Cửa Khẩu Chi Ma, Xã Yên Khoái, Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881301
Người đại diện: Lê Hà Giang
Số 29 Đường Lương Thế Vinh, Khu Đô Thị Phú Lộc 4, Phường Vĩnh Trại, Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900881220
Người đại diện: Phạm Thị Huệ
Bản Phạc, Xã Quốc Khánh, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn