4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
02210 |
Khai thác gỗ |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46310 |
Bán buôn gạo |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |