Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4800933676 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH
Tên quốc tế BINH MINH ENERGY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt CÔNG TY CP XL NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH
Mã số thuế 4800933676
Địa chỉ Số Nhà 161, Tổ 12, Phường Hợp Giang, Thành Phố Cao Bằng, Cao Bằng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Lạc Dương
Điện thoại 02063956899
Ngày hoạt động 26/07/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất điện
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 27-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7710 Cho thuê xe có động cơ
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Cao Bằng
Mã số thuế: 4800933683
Người đại diện: GIÁP THẾ HUY HOÀNG
Tổ 12, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Mã số thuế: 4800933644
Người đại diện: Hứa Thẩm Trường
Lô 16.2.36 Tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800933651
Người đại diện: HỨA VĂN THỌ
Lô 16.2.36 Tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 2700898199-017
Người đại diện: ĐINH THỊ VIỆT
Đường quốc lộ 3 cũ, Tổ 1, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Mã số thuế: 4800933669
Người đại diện: Lã Thị Dung
Tổ 02, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800933690
Người đại diện: NGÔ ĐÌNH ĐỐC
Tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Mã số thuế: 8839870288-001
Người đại diện: PHAN THị THáI
Tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 8839844961-001
Người đại diện: NGUYễN THị THắM
Tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 8839842717-001
Người đại diện: NôNG THị Mơ
Tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 8839870288
Người đại diện: PHAN THị THáI
Tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 8838519775
Người đại diện: LươNG VăN CôNG
Tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800933725
Người đại diện: Đào Văn Toản
Số nhà 037, tổ 7 ( Tổ 11 cũ), Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800933757
Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên
SN181 tổ 9, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800901699-001
Người đại diện: Đinh Trường Giang
Số nhà 34, tổ dân phố 5, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 8839911456
Người đại diện: HOàNG THị HậU
Tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 8839911456-001
Người đại diện: HOÀNG THỊ HẬU
Tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng