4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0114 |
Trồng cây mía |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0127 |
Trồng cây chè |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |