Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4800924167 - Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Kiến Trúc Quy Hoạch Xây Dựng 668

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Kiến Trúc Quy Hoạch Xây Dựng 668
Tên quốc tế 668 Construction Planning Architecture Design Consultancy Company Limited
Tên viết tắt 668 CPADC CO.,LTD
Mã số thuế 4800924167
Địa chỉ Số nhà 079, tổ 10, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Hoàng Xuân Minh
Ngày hoạt động 29/05/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Cao Bằng
Mã số thuế: 4800485858
Người đại diện: Tạ Thị Kim
SN 085 Tô 22, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800924008
Người đại diện: Hà Mạnh Cường
Số 002 Bế Văn Đàn, Tổ dân phố 04, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 8283851821
Người đại diện: Bế Thị Thu Trang
Số 138 Bế Văn Đàn, Tổ dân phố 03, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800548307
Người đại diện: Nguyễn Thu Hường
Số 40, Tổ 18, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800150964
Người đại diện: Đàm Trung Cao
Tổ 4, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800181634
Người đại diện: Nông Thanh Kiệt
Đội thuế phường Đề Thám, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800924209
Người đại diện: Nông Thị Hiên
Lô số 11, 12, Khu vực III, Chợ ẩm thức, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 0105865882-001
Người đại diện: PHẠM VĂN HOÀNG
Số nhà 017, tổ 17, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Mã số thuế: 4800924350
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tuấn
Số 076, phố Kim Đồng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800924424
Người đại diện: Quản Thị Tô Lan
SN 15,Tổ 1, Phường Hoà Chung, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800508600
Người đại diện: Lý Văn Đồng
Xóm Hổng Quang 2, Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800924720
Người đại diện: Lương Trọng Thắng
Số 139, tổ 7, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800369562
Người đại diện: Hà Đức Long
Tổ 10, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 0108448090-070
Người đại diện: THẨM THỊ LAN
Lô 16.2.36, Khu đô thị mới Đề Thám, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800925001
Người đại diện: Bùi Quang Tuấn
Tổ 2, Phường Hoà Chung, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4601140383-001
Người đại diện: Lê Văn Thức
Xóm 3, Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng