Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4800922441 - Công Ty TNHH 319 Cao Bằng

Công Ty TNHH 319 Cao Bằng
Mã số thuế 4800922441
Địa chỉ Tổ 1, Phường Hoà Chung, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Dương Thị Phượng
Ngày hoạt động 08/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922353
Người đại diện: Giang Thị Hồng
Xóm Hồng Quang 2, Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 0107856788-001
Người đại diện: Đỗ Bá Quyền
Tổ 14, Phường Sông Hiến, Thành Phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922120
Người đại diện: Lý Ngọc Thực
Số 049 tổ 1, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4001193009-006
Người đại diện: Nông Thanh Bửu
Sn 007, Đường Kim Đồng, Tổ 12, Phường Hợp Giang, Thành Phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 0102026744
Người đại diện: ĐÀM THỊ ÁNH
Tổ 31, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922473
Người đại diện: Bế Nhật Huỳnh
Tổ 3, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922508
Người đại diện: Phan Văn Tuần
Tổ10, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922522
Người đại diện: Đỗ Văn Hoàn
SN 060, tổ 1, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922547
Người đại diện: Vy Hoài Nam
Số nhà 01/72, phố Cũ, tổ 2, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800890503
Người đại diện: Hoàng Thị Phương Lan
Tổ 3, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922561
Người đại diện: Nông Đàm Thắng
Số nhà 42, Tổ 7, Phố Nước Giáp, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800636602
Người đại diện: Chu Xuân Thông
Ki ốt 47, 48 Chợ Sông Bằng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800867889
Người đại diện: NGUYỄN THANH GIANG
Số nhà 175, tổ 14, phố Nước Giáp, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800876379
Người đại diện: HOÀNG VĂN THƯƠNG
Tổ 19, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922586
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phú
Xóm Nam Phong 1, Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Mã số thuế: 4800922667
Người đại diện: TRỊNH HUYỀN TRANG
P806, Tầng 8, Số 052, Phố Kim Đồng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng