Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4700294190 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÒ KOBE BẮC KẠN

CÔNG TY CỔ PHẦN BÒ KOBE BẮC KẠN
Tên quốc tế BAC KAN KOBE BEEF JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt KOBAKA.,JSC
Mã số thuế 4700294190
Địa chỉ SỐ51 ngõ 515 đường Kon Tum, tổ 11C, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Văn Thụy
Điện thoại 09858975850981231
Ngày hoạt động 12/12/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 12-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7911 Đại lý du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Bắc Kạn
Mã số thuế: 0110350416-001
Người đại diện: PHẠM NGỌC NAM
Số nhà 19, tổ 9, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 4700294257
Người đại diện: Trần Ngọc Quang
Tổ 10, Phường Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700294264
Người đại diện: Phạm Văn Hùng
Tầng 2, Thửa đất số 90, tờ bản đồ số 8, Tổ 12, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700294296
Người đại diện: NGUYỄN BẢO ANH
Tầng 1, Thửa đất số 90, tờ bản đồ số 8, Tổ 12, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 4700294306
Người đại diện: LÈNG ĐINH PHÚC
Số nhà 46, tổ 11, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 4700294338
Người đại diện: TRẦN TRÀ MY
Số nhà 12, đường Bàn Văn Hoan, tổ 11a, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700294472
Người đại diện: MAI VĂN CƯỜNG
Số nhà 131, tổ 1, Phường Xuất Hoá, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 8039614133-001
Người đại diện: Hạ Thị Huệ
Thôn Nà Nàng, Xã Nông Thượng, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700294539
Người đại diện: Trần Xuân Cường
Số 2, Tổ 5, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700294592
Người đại diện: DƯƠNG VĂN QUYỀN
Số nhà 111, Đường Nguyễn Văn Tố, Tổ 14, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 4601591812-002
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH
Số nhà 55A, tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Mã số thuế: 4700294627
Người đại diện: Vũ Văn Thắng
Tổ 13, Phường Sông Cầu, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 8682452096-001
Người đại diện: Vũ Hồng Luân
Đường thanh niên, tổ 7, Phường Sông Cầu, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700295490
Người đại diện: Nguyễn Hải Nam
Số Nhà 561, Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700295469
Người đại diện:
Số 235, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn
Mã số thuế: 4700295437
Người đại diện: Trương Khánh Hưng
Tổ 7, Phường Huyền Tụng, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn