4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
4631 |
Bán buôn gạo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4311 |
Phá dỡ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |